breathing spell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breathing spell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing spell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing spell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breathing spell
Similar:
breath: a short respite
Synonyms: breather, breathing place, breathing space, breathing time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).