breathing space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breathing space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing space.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breathing space
Similar:
breath: a short respite
Synonyms: breather, breathing place, breathing spell, breathing time
breathing room: sufficient room for easy breathing or movement
moved to the country to find breathing room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).