breathing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breathing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing machine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breathing machine
Similar:
breathing device: a device that facilitates breathing in cases of respiratory failure
Synonyms: breathing apparatus, ventilator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).