breathing out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breathing out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breathing out
Similar:
exhalation: the act of expelling air from the lungs
Synonyms: expiration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).