exhalation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhalation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhalation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhalation.

Từ điển Anh Việt

  • exhalation

    /,ekshə'leiʃn/

    * danh từ

    sự bốc lên, sự toả ra

    hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc

    cơn giận thoáng qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet