breathing stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breathing stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathing stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathing stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breathing stress
* kỹ thuật
lực mạch động
ứng suất mạch động