ventilatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventilatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilatory.

Từ điển Anh Việt

  • ventilatory

    xem ventilator

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ventilatory

    provided with ventilation or involving pulmonary ventilation