ventriduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventriduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventriduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventriduct.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ventriduct
* kỹ thuật
y học:
đưa về phía bụng