venturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venturer.
Từ điển Anh Việt
venturer
/'ventʃərə/
* danh từ
người mạo hiểm, người phiêu lưu
(sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venturer
a merchant who undertakes a trading venture (especially a venture that sends goods overseas)
Synonyms: merchant-venturer
Similar:
adventurer: a person who enjoys taking risks