merchant-venturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merchant-venturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merchant-venturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merchant-venturer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merchant-venturer
Similar:
venturer: a merchant who undertakes a trading venture (especially a venture that sends goods overseas)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).