vented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vented.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vented
supplied with a vent or vents for intake of air or discharge of gases
Similar:
vent: give expression or utterance to
She vented her anger
The graduates gave vent to cheers
Synonyms: ventilate, give vent
vent: expose to cool or cold air so as to cool or freshen
air the old winter clothes
air out the smoke-filled rooms
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).