ventricose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventricose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventricose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventricose.

Từ điển Anh Việt

  • ventricose

    /'ventrikous/

    * tính từ

    (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra

    phệ bụng (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ventricose

    having a swelling on one side

    the ventricose gullet of an insect

    Synonyms: ventricous