ventricule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventricule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventricule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventricule.
Từ điển Anh Việt
ventricule
xem ventricle
ventricule
xem ventricle
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.