floor beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floor beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floor beam
* kỹ thuật
dầm ngang
dầm sàn
xây dựng:
đà sàn nhà
dầm chiếu nghỉ (cầu thang)
dầm dọc sàn cầu
dầm mặt cầu
rầm ngang (cầu)
rầm sàn
giao thông & vận tải:
dầm ngang (cầu)
xà sàn
toán & tin:
dầm sàn nhà
Từ liên quan
- floor
- floored
- floorer
- floorage
- flooring
- floorman
- floorpan
- floorway
- floor box
- floor man
- floor mat
- floor oil
- floor pan
- floor wax
- floorshow
- floor arch
- floor area
- floor beam
- floor duct
- floor fill
- floor hole
- floor lamp
- floor line
- floor load
- floor mold
- floor nail
- floor node
- floor pace
- floor plan
- floor plug
- floor rack
- floor show
- floor slab
- floor span
- floor stop
- floor tile
- floor trap
- floor tube
- floor unit
- floor wood
- floor-lamp
- floor-plan
- floor-show
- floorboard
- floor audit
- floor block
- floor board
- floor brick
- floor cloth
- floor cover