floor beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floor beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floor beam

    * kỹ thuật

    dầm ngang

    dầm sàn

    xây dựng:

    đà sàn nhà

    dầm chiếu nghỉ (cầu thang)

    dầm dọc sàn cầu

    dầm mặt cầu

    rầm ngang (cầu)

    rầm sàn

    giao thông & vận tải:

    dầm ngang (cầu)

    xà sàn

    toán & tin:

    dầm sàn nhà