floorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floorer.

Từ điển Anh Việt

  • floorer

    /floorer/

    * danh từ

    cú đấm đo ván

    tin sửng sốt

    lý lẽ làm cứng họng

    bài thi khó; câu hỏi khó