floor pace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floor pace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor pace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor pace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floor pace

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    diện tích sàn