floor node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floor node nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor node giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor node.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floor node

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nút sàn