floorshow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floorshow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floorshow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floorshow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floorshow
Similar:
cabaret: a series of acts at a night club
Synonyms: floor show
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).