floor plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floor plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floor plan

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mặt bằng phòng

    sơ đồ phòng

    xây dựng:

    mặt bằng sàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floor plan

    scale drawing of a horizontal section through a building at a given level; contrasts with elevation