floored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floored.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floored
provided with a floor
Antonyms: ceilinged
Similar:
shock: surprise greatly; knock someone's socks off
I was floored when I heard that I was promoted
Synonyms: floor, ball over, blow out of the water, take aback
deck: knock down with force
He decked his opponent
Synonyms: coldcock, dump, knock down, floor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).