floor wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floor wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor wax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floor wax

    a preparation containing wax and used to polish and preserve the finish of floors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).