floor audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floor audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor audit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floor audit
* kinh tế
kiểm toán cơ sở
Từ liên quan
- floor
- floored
- floorer
- floorage
- flooring
- floorman
- floorpan
- floorway
- floor box
- floor man
- floor mat
- floor oil
- floor pan
- floor wax
- floorshow
- floor arch
- floor area
- floor beam
- floor duct
- floor fill
- floor hole
- floor lamp
- floor line
- floor load
- floor mold
- floor nail
- floor node
- floor pace
- floor plan
- floor plug
- floor rack
- floor show
- floor slab
- floor span
- floor stop
- floor tile
- floor trap
- floor tube
- floor unit
- floor wood
- floor-lamp
- floor-plan
- floor-show
- floorboard
- floor audit
- floor block
- floor board
- floor brick
- floor cloth
- floor cover