flooring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flooring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooring.
Từ điển Anh Việt
flooring
/flooring/
* danh từ
nguyên vật liệu làm sàn
sự làm sàn nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flooring
* kỹ thuật
lớp mặt
lớp trát mặt
nền nhà
sàn
sự lát nền
sự lát ván
sự ốp ván
ván sàn
xây dựng:
sự lát sàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flooring
building material used in laying floors
Similar:
floor: the inside lower horizontal surface (as of a room, hallway, tent, or other structure)
they needed rugs to cover the bare floors
we spread our sleeping bags on the dry floor of the tent
shock: surprise greatly; knock someone's socks off
I was floored when I heard that I was promoted
Synonyms: floor, ball over, blow out of the water, take aback
deck: knock down with force
He decked his opponent
Synonyms: coldcock, dump, knock down, floor