floor plug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floor plug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor plug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor plug.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floor plug

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nút đáy

    xây dựng:

    ổ cắm chìm trong sàn

    ổ cắm ở sàn

    điện tử & viễn thông:

    ổ cắm điện trên sàn