trading floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trading floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trading floor
* kinh tế
khung trường Sở giao dịch
sàn giao dịch
sàn giao dịch (sở giao dịch)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trading floor
Similar:
floor: a large room in a exchange where the trading is done
he is a floor trader
Từ liên quan
- trading
- trading up
- trading-in
- trading day
- trading pit
- trading area
- trading bank
- trading body
- trading card
- trading city
- trading desk
- trading down
- trading flat
- trading halt
- trading loss
- trading port
- trading post
- trading town
- trading unit
- trading debts
- trading floor
- trading group
- trading house
- trading limit
- trading place
- trading range
- trading right
- trading stamp
- trading stock
- trading assets
- trading coupon
- trading estate
- trading income
- trading limits
- trading margin
- trading nation
- trading period
- trading profit
- trading stamps
- trading vessel
- trading volume
- trading-stamps
- trading account
- trading capital
- trading company
- trading concern
- trading in wine
- trading partner
- trading pattern
- trading results