trading stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trading stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading stamp.

Từ điển Anh Việt

  • trading stamp

    * danh từ

    tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trading stamp

    * kinh tế

    phiếu mua hàng

    phiếu tặng mua hàng

    phiếu thưởng mua hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trading stamp

    a token resembling a stamp given by a retailer to a buyer; the token is redeemable for articles on a special list