trading stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trading stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading stamp.
Từ điển Anh Việt
trading stamp
* danh từ
tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trading stamp
* kinh tế
phiếu mua hàng
phiếu tặng mua hàng
phiếu thưởng mua hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trading stamp
a token resembling a stamp given by a retailer to a buyer; the token is redeemable for articles on a special list
Từ liên quan
- trading
- trading up
- trading-in
- trading day
- trading pit
- trading area
- trading bank
- trading body
- trading card
- trading city
- trading desk
- trading down
- trading flat
- trading halt
- trading loss
- trading port
- trading post
- trading town
- trading unit
- trading debts
- trading floor
- trading group
- trading house
- trading limit
- trading place
- trading range
- trading right
- trading stamp
- trading stock
- trading assets
- trading coupon
- trading estate
- trading income
- trading limits
- trading margin
- trading nation
- trading period
- trading profit
- trading stamps
- trading vessel
- trading volume
- trading-stamps
- trading account
- trading capital
- trading company
- trading concern
- trading in wine
- trading partner
- trading pattern
- trading results