trading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading.
Từ điển Anh Việt
trading
* danh từ
sự kinh doanh, việc mua bán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trading
* kinh tế
buôn bán
doanh nghiệp
giao dịch
kinh doanh
kinh thương
mậu dịch
mua bán chứng khoán
sự mua bán
thương mại
tình hình mua bán
việc buôn bán
việc kinh doanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trading
buying or selling securities or commodities
Similar:
trade: engage in the trade of
he is merchandising telephone sets
Synonyms: merchandise
trade: turn in as payment or part payment for a purchase
trade in an old car for a new one
Synonyms: trade in
trade: be traded at a certain price or under certain conditions
The stock traded around $20 a share
trade: exchange or give (something) in exchange for
deal: do business; offer for sale as for one's livelihood
She deals in gold
The brothers sell shoes
Từ liên quan
- trading
- trading up
- trading-in
- trading day
- trading pit
- trading area
- trading bank
- trading body
- trading card
- trading city
- trading desk
- trading down
- trading flat
- trading halt
- trading loss
- trading port
- trading post
- trading town
- trading unit
- trading debts
- trading floor
- trading group
- trading house
- trading limit
- trading place
- trading range
- trading right
- trading stamp
- trading stock
- trading assets
- trading coupon
- trading estate
- trading income
- trading limits
- trading margin
- trading nation
- trading period
- trading profit
- trading stamps
- trading vessel
- trading volume
- trading-stamps
- trading account
- trading capital
- trading company
- trading concern
- trading in wine
- trading partner
- trading pattern
- trading results