trading range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trading range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trading range

    * kinh tế

    khung mua bán

    sai biệt giá (giao dịch chứng khoán)

    ttck:

    tầm mức (phạm vi) mua bán, khung mua bán