trading period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trading period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trading period

    * kinh tế

    kì hạn kinh doanh (giữa 2 kì kết toán tài chánh)

    kỳ hạn kinh doanh

    kỳ hạn kinh doanh (giữa hai kỳ kết toán tài chánh)