trading period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trading period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trading period
* kinh tế
kì hạn kinh doanh (giữa 2 kì kết toán tài chánh)
kỳ hạn kinh doanh
kỳ hạn kinh doanh (giữa hai kỳ kết toán tài chánh)
Từ liên quan
- trading
- trading up
- trading-in
- trading day
- trading pit
- trading area
- trading bank
- trading body
- trading card
- trading city
- trading desk
- trading down
- trading flat
- trading halt
- trading loss
- trading port
- trading post
- trading town
- trading unit
- trading debts
- trading floor
- trading group
- trading house
- trading limit
- trading place
- trading range
- trading right
- trading stamp
- trading stock
- trading assets
- trading coupon
- trading estate
- trading income
- trading limits
- trading margin
- trading nation
- trading period
- trading profit
- trading stamps
- trading vessel
- trading volume
- trading-stamps
- trading account
- trading capital
- trading company
- trading concern
- trading in wine
- trading partner
- trading pattern
- trading results