trading card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trading card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trading card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trading card.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trading card

    a card with a picture on it; collected and traded by children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).