dumpiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dumpiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumpiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumpiness.
Từ điển Anh Việt
dumpiness
/'dʌmpinis/
* danh từ
tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dumpiness
a short and stout physique
Synonyms: squattiness