ditch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ditch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ditch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ditch.

Từ điển Anh Việt

  • ditch

    /ditʃ/

    * danh từ

    hào, rãnh, mương

    (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc

    (từ lóng) biển

    to die in the last ditch; to fight up to the last ditch

    chiến đấu đến cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ditch

    a long narrow excavation in the earth

    any small natural waterway

    forsake

    ditch a lover

    make an emergency landing on water

    crash or crash-land

    ditch a car

    ditch a plane

    Similar:

    chuck: throw away

    Chuck these old notes

    dump: sever all ties with, usually unceremoniously or irresponsibly

    The company dumped him after many years of service

    She dumped her boyfriend when she fell in love with a rich man

    trench: cut a trench in, as for drainage

    ditch the land to drain it

    trench the fields