ditcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ditcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ditcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ditcher.

Từ điển Anh Việt

  • ditcher

    /'ditʃə/

    * ngoại động từ

    đào hào quanh, đào rãnh quanh

    tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương

    lật (xe) xuống hào

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray

    (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn

    (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển

    * nội động từ

    đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương

    lật xuống hào (xe cộ)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trật đường ray (xe lửa)

    (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển

    * danh từ

    người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương

    máy đào hào, máy đào mương