ditching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ditching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ditching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ditching.

Từ điển Anh Việt

  • ditching

    /'ditʃiɳ/

    * danh từ

    việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương

    gedging and ditching: việc làm hàng rào và đào hào