ditch-water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ditch-water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ditch-water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ditch-water.

Từ điển Anh Việt

  • ditch-water

    /'ditʃ,wɔ:tə/

    * danh từ

    nước tù, nước đọng (ở hào)

    as dull as ditch-water: buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù