slosh around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slosh around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slosh around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slosh around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slosh around

    Similar:

    slosh: spill or splash copiously or clumsily

    slosh paint all over the walls

    Synonyms: slush, slush around

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).