slanting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slanting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slanting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slanting.
Từ điển Anh Việt
slanting
/'slɑ:ntiɳ/
* tính từ
nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slanting
* kỹ thuật
lệch
nghiêng
mặt dốc
mặt nghiêng
vát
xiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slanting
Similar:
slant: lie obliquely
A scar slanted across his face
slant: present with a bias
He biased his presentation so as to please the share holders
lean: to incline or bend from a vertical position
She leaned over the banister
Synonyms: tilt, tip, slant, angle
cant: heel over
The tower is tilting
The ceiling is slanting
Synonyms: cant over, tilt, slant, pitch
aslant: having an oblique or slanted direction