sloped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloped.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sloped
* kỹ thuật
dốc
nghiêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sloped
Similar:
slope: be at an angle
The terrain sloped down
spill: cause or allow (a liquid substance) to run or flow from a container
spill the milk
splatter water
squelch: walk through mud or mire
We had to splosh across the wet meadow
Synonyms: squish, splash, splosh, slosh, slop
slop: ladle clumsily
slop the food onto the plate
slop: feed pigs
Synonyms: swill
aslant: having an oblique or slanted direction