splatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splatter.

Từ điển Anh Việt

  • splatter

    /'splætə/

    * nội động từ

    kêu lộp độp

    rain splatters against window-panes: mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ

    nói lắp bắp

    * ngoại động từ

    nói lắp bắp khó hiểu

    to splatter some French: lắp bắp mấy câu tiếng Pháp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • splatter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    teader head

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splatter

    Similar:

    spatter: the noise of something spattering or sputtering explosively

    he heard a spatter of gunfire

    Synonyms: spattering, splattering, sputter, splutter, sputtering

    dab: a small quantity of something moist or liquid

    a dab of paint

    a splatter of mud

    just a splash of whiskey

    Synonyms: splash

    spill: cause or allow (a liquid substance) to run or flow from a container

    spill the milk

    splatter water

    Synonyms: slop

    spatter: dash a liquid upon or against

    The mother splashed the baby's face with water

    Synonyms: plash, splash, splosh, swash