splutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splutter.
Từ điển Anh Việt
splutter
/'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/
* danh từ
sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
sự nói lắp bắp
* nội động từ
nói lắp bắp
to sputter at somebody: nói lắp bắp với ai
xoàn xoạt, xèo xèo
pen sputters on the paper: bút viết xoàn xoạt trên giấy
* ngoại động từ
thổi phì phì, thổi phù phù
nói lắp bắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splutter
spit up in an explosive manner
Similar:
spatter: the noise of something spattering or sputtering explosively
he heard a spatter of gunfire
Synonyms: spattering, splatter, splattering, sputter, sputtering
sputter: an utterance (of words) with spitting sounds (as in rage)
sputter: utter with a spitting sound, as if in a rage