sputtering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sputtering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sputtering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sputtering.
Từ điển Anh Việt
sputtering
/'spʌtəriɳ/
* tính từ
thổi phì phì, thổi phù phù
lắp bắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sputtering
Similar:
spatter: the noise of something spattering or sputtering explosively
he heard a spatter of gunfire
Synonyms: spattering, splatter, splattering, sputter, splutter
sputter: make an explosive sound
sputtering engines
sputter: cause to undergo a process in which atoms are removed
The solar wind protons must sputter away the surface atoms of the dust
clamber: climb awkwardly, as if by scrambling
Synonyms: scramble, shin, shinny, skin, struggle, sputter
sputter: utter with a spitting sound, as if in a rage
Synonyms: splutter
splutter: spit up in an explosive manner