shinny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shinny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shinny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shinny.

Từ điển Anh Việt

  • shinny

    /'ʃini/

    * danh từ ((cũng) shinty)

    (thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)

    gậy chơi sini; bóng chơi sini

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) + up) trèo cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shinny

    a simple version of hockey played by children on the streets (or on ice or on a field) using a ball or can as the puck

    Synonyms: shinney

    Similar:

    clamber: climb awkwardly, as if by scrambling

    Synonyms: scramble, shin, skin, struggle, sputter