shin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shin.

Từ điển Anh Việt

  • shin

    /ʃin/

    * danh từ

    cẳng chân

    * động từ

    trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)

    đá vào ống chân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shin

    * kinh tế

    cẳng chân

    * kỹ thuật

    mào xương chày

    y học:

    cẳng chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shin

    the front part of the human leg between the knee and the ankle

    a cut of meat from the lower part of the leg

    Synonyms: shin bone

    the 22nd letter of the Hebrew alphabet

    Similar:

    tibia: the inner and thicker of the two bones of the human leg between the knee and ankle

    Synonyms: shinbone, shin bone

    clamber: climb awkwardly, as if by scrambling

    Synonyms: scramble, shinny, skin, struggle, sputter