shin guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shin guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shin guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shin guard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shin guard

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phần bảo vệ ống chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shin guard

    a stiff protective garment worn by hockey players or a catcher in baseball to protect the shins

    Synonyms: shinpad