shin guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shin guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shin guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shin guard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shin guard
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phần bảo vệ ống chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shin guard
a stiff protective garment worn by hockey players or a catcher in baseball to protect the shins
Synonyms: shinpad
Từ liên quan
- shin
- shina
- shine
- shiny
- shindy
- shiner
- shinny
- shinto
- shinty
- shindig
- shingle
- shingly
- shingon
- shining
- shinney
- shinpad
- shin bet
- shin-pad
- shinbone
- shine at
- shine up
- shingler
- shingles
- shinines
- shinleaf
- shin bone
- shin-bone
- shingling
- shininess
- shintoism
- shintoist
- shintoits
- shin guard
- shin-guard
- shinleaved
- shingle bar
- shingle oak
- shingle saw
- shinplaster
- shintoistic
- shin splints
- shin-so pile
- shingle nail
- shingle soil
- shingle tile
- shingle tree
- shining path
- shiny lyonia
- shining sumac
- shingle lining