shindy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shindy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shindy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shindy.

Từ điển Anh Việt

  • shindy

    /'ʃindi/

    * danh từ

    sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn

    to kick up a shindy

    làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shindy

    Similar:

    shindig: a large and noisy party of people