shindig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shindig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shindig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shindig.
Từ điển Anh Việt
shindig
/'ʃindig/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich
cuộc tụ họp vui nhộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shindig
a large and noisy party of people
Synonyms: shindy