shinplaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shinplaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shinplaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shinplaster.

Từ điển Anh Việt

  • shinplaster

    /'ʃin'plɑ:stə/

    * danh từ

    thuốc cao đắp xương ống chân đau

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shinplaster

    paper money of little value issued on insufficient security