shin bet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shin bet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shin bet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shin bet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shin bet
the Israeli domestic counterintelligence and internal security agency
the Shin Bet also handles overall security for Israel's national airline
Synonyms: General Security Services
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shin
- shina
- shine
- shiny
- shindy
- shiner
- shinny
- shinto
- shinty
- shindig
- shingle
- shingly
- shingon
- shining
- shinney
- shinpad
- shin bet
- shin-pad
- shinbone
- shine at
- shine up
- shingler
- shingles
- shinines
- shinleaf
- shin bone
- shin-bone
- shingling
- shininess
- shintoism
- shintoist
- shintoits
- shin guard
- shin-guard
- shinleaved
- shingle bar
- shingle oak
- shingle saw
- shinplaster
- shintoistic
- shin splints
- shin-so pile
- shingle nail
- shingle soil
- shingle tile
- shingle tree
- shining path
- shiny lyonia
- shining sumac
- shingle lining