shin bet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shin bet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shin bet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shin bet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shin bet

    the Israeli domestic counterintelligence and internal security agency

    the Shin Bet also handles overall security for Israel's national airline

    Synonyms: General Security Services

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).