shinty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shinty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shinty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shinty.

Từ điển Anh Việt

  • shinty

    * danh từ

    trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)

    gậy chơi sini; bóng chơi sini