shingon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shingon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shingon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shingon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shingon
a form of Buddhism emphasizing mystical symbolism of mantras and mudras and the Buddha's ideal which is inexpressible
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).